Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xưng xưng"
xưng xưng
cãi cọ
tranh luận
tranh cãi
khăng khăng
khẳng định
nói dối
lý sự
chối bỏ
phủ nhận
đối chất
bảo đảm
khẳng định sai
nói ngược
lập luận
cãi vã
đấu khẩu
đối đáp
phản biện
bảo vệ quan điểm