Từ đồng nghĩa với "xưng xưng"

xưng xưng cãi cọ tranh luận tranh cãi
khăng khăng khẳng định nói dối lý sự
chối bỏ phủ nhận đối chất bảo đảm
khẳng định sai nói ngược lập luận cãi vã
đấu khẩu đối đáp phản biện bảo vệ quan điểm