Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xương máu"
mạng sống
sinh mạng
tính mạng
cuộc sống
sinh linh
tâm huyết
hy sinh
đau thương
khổ đau
cống hiến
tổn thất
mồ hôi nước mắt
nỗi đau
sự sống
tình cảm
tình thân
tình yêu
nghiệp chướng
đánh đổi
trả giá