Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xương mầu"
xương máu
xương
máu
mạng sống
hi sinh
đổ máu
cống hiến
tổn thất
chiến tranh
độc lập
bài học
kinh nghiệm
sự sống
sự hy sinh
mất mát
nỗi đau
tinh thần chiến đấu
sự chịu đựng
sự hy vọng
sự quyết tâm