Từ đồng nghĩa với "xương xảu"

xương xẩu xương xương xương xẩu xí xương xẩu xí xí
xương xẩu xì xương xẩu xì xì xương xẩu nhọn xương xẩu gồ ghề
xương xẩu lởm chởm xương xẩu thô xương xẩu sắc xương xẩu cứng
xương xẩu gãy xương xẩu lồi xương xẩu nhô xương xẩu lởm
xương xẩu xù xì xương xẩu gồ xương xẩu lởm chởm nhọn xương xẩu lởm chởm sắc