Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xương xẩu"
xương
xương cốt
xương thừa
xương vụn
xương gầy
xương khô
xương rỗng
xương xẩu
đồ thừa
đồ bỏ
phế phẩm
mảnh vụn
cặn bã
đồ bỏ đi
đồ không dùng
đồ không có giá trị
đồ thừa thãi
đồ không cần thiết
đồ không mang lại lợi ích
đồ không đáng giá