Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xướng"
xướng âm
xướng tên
ca
hát
ca hát
hót
thánh ca
tiếng reo
ca ngợi
đọc to
ngân nga
nêu ra
đề ra
trình bày
thuyết trình
công bố
tuyên bố
phát biểu
diễn ngâm
trình diễn
thuyết giảng