Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xả cạp"
băng quấn
băng gạc
vải quấn
dải vải
xà cạp
băng bảo vệ
vải bảo vệ
băng chân
vải quấn chân
dải bảo vệ
băng đeo
vải đeo
băng quấn chân
vải xung quanh
băng cuốn
vải cuốn
dải cuốn
băng giữ
vải giữ
băng bảo hộ