Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xảm"
trít
khe
hở
xảm thuyền
xảm đỉnh
tán
khoét
đục
cắt
xẻ
khoang
lỗ
hở ra
tháo
mở
bóc
tách
rạch
xé
vạch