Từ đồng nghĩa với "xảo xáo đạp"

sao chép biên soạn tái bản chỉnh sửa
sắp xếp tổng hợp tái cấu trúc phỏng theo
mô phỏng lập lại sáng tác lại chuyển thể
biến tấu điều chỉnh cải biên sáng tạo
thay đổi lập lại sao y sao lục