Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xảo xáo đạp"
sao chép
biên soạn
tái bản
chỉnh sửa
sắp xếp
tổng hợp
tái cấu trúc
phỏng theo
mô phỏng
lập lại
sáng tác lại
chuyển thể
biến tấu
điều chỉnh
cải biên
sáng tạo
thay đổi
lập lại
sao y
sao lục