Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xấc định"
xác định
định rõ
làm rõ
khẳng định
nhận diện
phân định
phân loại
định nghĩa
định hướng
xác minh
khám phá
tìm ra
phát hiện
đánh giá
đo lường
chỉ định
cụ thể hóa
rõ ràng
thống nhất
đặt ra