Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xấp"
xấp
chồng
tập
cuộn
tấm
bó
gói
đống
mẻ
bảng
tảng
miếng
lớp
bìa
túm
băng
túi
kho
hòm
thùng