Từ đồng nghĩa với "xập xoẻ"

xòe xòe ra xòe cánh xòe rộng
xòe nở xòe bướm xập xòe xập xòe cánh
xập xòe lá xập xòe hoa xập xòe vải xập xòe giấy
xập xòe cánh quạt xập xòe cánh tay xập xòe cánh gà xập xòe cánh bướm
xập xòe cánh sen xập xòe cánh diều xập xòe cánh chim xập xòe cánh lá