Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xập xình"
xập xình
rộn ràng
sôi động
nhộn nhịp
vui tươi
hào hứng
tưng bừng
mừng rỡ
vui vẻ
nhạc nền
điệu nhảy
lắc lư
vui nhộn
hối hả
tấp nập
điệu đà
sôi nổi
hứng khởi
khúc nhạc
giai điệu