Từ đồng nghĩa với "xắc mắc"

sắc mắc thắc mắc băn khoăn lo lắng
khó hiểu khúc mắc trăn trở điều chưa rõ
vướng mắc nghi ngờ khó khăn khó xử
khó khăn trong hiểu biết khó khăn trong nhận thức khó khăn trong giải quyết khó khăn trong tư duy
khó khăn trong quyết định khó khăn trong lựa chọn khó khăn trong giao tiếp khó khăn trong tương tác