Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xắn móng lợn"
xắn
xắn gọn
xắn váy
cuộn
gấp
thắt lưng
kéo cao
gọn gàng
tất bật
lao động
mặc
độn
cạp
quần
váy
ống
dáng vẻ
thấp
bụng
chân