Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xắp"
ngập
lấp
tràn
đầy
sũng
ướt
tới
dâng
vượt
xăm xắp
sắp
mấp mé
gần
kề
sát
bên cạnh
hơi
một chút
ít
thấp