Từ đồng nghĩa với "xằng xiên"

xằng bậy vô lý hồ đồ ngớ ngẩn
không đúng sai trái lố bịch vớ vẩn
lố lăng khùng điên điên rồ mê muội
không có căn cứ không hợp lý bất hợp pháp bất chính
mù quáng hỗn độn lộn xộn vô nghĩa