Từ đồng nghĩa với "xẵng"

gắt khó chịu bực bội cay cú
chua chát xấng cộc cằn thô lỗ
mặn mặn gắt khó ăn gay gắt
khó tính khó ở khó nói cáu kỉnh
cáu gắt đanh đá châm chọc mỉa mai