Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xẵng"
gắt
khó chịu
bực bội
cay cú
chua chát
xấng
cộc cằn
thô lỗ
mặn
mặn gắt
khó ăn
gay gắt
khó tính
khó ở
khó nói
cáu kỉnh
cáu gắt
đanh đá
châm chọc
mỉa mai