Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xẹp lép"
xẹp
bẹp
bẹp dí
xẹp xuống
héo
héo úa
xì hơi
xì
xẹp lép
mềm
mềm nhũn
mềm nhũn nhão
không còn gì
trống rỗng
vô hồn
khô cạn
hư hỏng
bị hỏng
bị xẹp
bị bẹp