Từ đồng nghĩa với "xẻn xẹt"

xé toạc xé rách xé nát
xé vụn xé gió xé không khí xé rít
xé xé xé xé xè xẹt xẹt xẹt
xẹt xẹt xè kêu kêu xè kêu xẹt
rít rít lên rít xé cọ xát