Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xẻn xẹt"
xé
xé toạc
xé rách
xé nát
xé vụn
xé gió
xé không khí
xé rít
xé xé
xé xé xè
xẹt
xẹt xẹt
xẹt xẹt xè
kêu
kêu xè
kêu xẹt
rít
rít lên
rít xé
cọ xát