Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xẻo"
xẻo
cắt
xở
mảnh
miếng
đoạn
phần
bổ
xẻ
chẻ
tách
chia
băm
thái
cắt nhỏ
cắt gọn
cắt xén
cắt lát
cắt khúc
cắt miếng