Từ đồng nghĩa với "xếp bằng"

xếp tròn xếp đều xếp ngay ngắn xếp thẳng
xếp hàng xếp lớp xếp chồng xếp gọn
xếp khéo xếp theo thứ tự xếp theo chiều xếp theo nhóm
xếp theo loại xếp theo kích thước xếp theo màu sắc xếp theo hình dạng
xếp theo độ cao xếp theo độ rộng xếp theo độ dài xếp theo trọng lượng