Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xếp bằng tròn"
ngồi xếp bằng
ngồi gập chân
ngồi chéo chân
ngồi nghiêm chỉnh
xếp dọn
sắp xếp
thu dọn
xếp gọn
xếp hàng
xếp đặt
sắp đặt
xếp chồng
xếp lớp
xếp vào
xếp lại
xếp theo thứ tự
xếp đồ
xếp đống
xếp lẫn
xếp ra
xếp xuống