Từ đồng nghĩa với "xếp bằng tròn"

ngồi xếp bằng ngồi gập chân ngồi chéo chân ngồi nghiêm chỉnh
xếp dọn sắp xếp thu dọn xếp gọn
xếp hàng xếp đặt sắp đặt xếp chồng
xếp lớp xếp vào xếp lại xếp theo thứ tự
xếp đồ xếp đống xếp lẫn xếp ra
xếp xuống