Từ đồng nghĩa với "xếp dỡ"

bốc dỡ xếp hàng dỡ hàng bốc hàng
xếp hàng hóa dỡ hàng hóa chuyển hàng vận chuyển
sắp xếp đưa hàng nhập hàng xuất hàng
đưa vào kho lấy hàng xếp đặt sắp đặt
đưa ra đưa vào chất hàng dỡ bỏ