Từ đồng nghĩa với "xếp hàng"

xếp thành hàng đứng hàng xếp thứ tự xếp dọc
xếp chỗ đứng chờ đứng xếp xếp lớp
xếp theo hàng xếp vào hàng xếp nối xếp theo thứ tự
xếp hàng chờ xếp hàng đợi xếp hàng vào xếp hàng ra
xếp hàng ngũ xếp hàng dài xếp hàng ngay ngắn xếp hàng trật tự