Từ đồng nghĩa với "xếp hạng"

xếp loại phân loại đánh giá xếp thứ
sắp xếp điểm số xếp hạng hóa điểm danh
xếp vào phân hạng xếp bậc xếp nhóm
đánh giá thứ hạng xếp theo thứ tự xếp hạng cao xếp hạng thấp
xếp hạng trung bình xếp hạng danh sách xếp hạng cá nhân xếp hạng tập thể