Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xếp hạng"
xếp loại
phân loại
đánh giá
xếp thứ
sắp xếp
điểm số
xếp hạng hóa
điểm danh
xếp vào
phân hạng
xếp bậc
xếp nhóm
đánh giá thứ hạng
xếp theo thứ tự
xếp hạng cao
xếp hạng thấp
xếp hạng trung bình
xếp hạng danh sách
xếp hạng cá nhân
xếp hạng tập thể