Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xếp ải"
xếp đất
xếp luống
xếp hàng
xếp lớp
xếp khô
cày ải
cày đất
cày xới
xới đất
xới luống
xếp bờ
xếp cỏ
xếp vụn
xếp rơm
xếp phân
xếp hạt
xếp cây
xếp vườn
xếp ruộng
xếp nông