Từ đồng nghĩa với "xết nghiệm đẹ hoặc"

xét nghiệm kiểm tra chẩn đoán thăm khám
kiểm tra sức khỏe xét nghiệm máu xét nghiệm nước tiểu xét nghiệm sinh hóa
xét nghiệm vi sinh xét nghiệm di truyền xét nghiệm hình ảnh kiểm tra y tế
đánh giá sức khỏe phân tích mẫu kiểm tra bệnh xét nghiệm chức năng
xét nghiệm lâm sàng xét nghiệm huyết học xét nghiệm miễn dịch xét nghiệm hóa học