Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xỉ"
tro tàn
cặn bã
kết thành xỉ
bã
cặn
phế phẩm
đồ thừa
rác
mảnh vụn
tàn dư
vụn
đá vụn
cặn bã
cặn cỗi
cặn bã
cặn bã
cặn bã
cặn bã
cặn bã
cặn bã