Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xỉa"
xỉa răng
chỉ nha khoa
xếp nếp
diễm xếp nếp
bàn chải đánh răng
chỉ
nước súc miệng
xỉa
cạo
làm sạch
chải
đánh răng
làm trắng
khử mùi
dọn dẹp
sắp xếp
gọn gàng
sửa soạn
chỉnh trang
tẩy