Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xọ"
chuyển
đổi
chuyển hướng
chuyển đề
xen
lướt
nhảy
vượt
bỏ qua
lạc đề
đột ngột
thay đổi
điều chỉnh
khác
khác biệt
tách rời
cắt ngang
ngắt quãng
đứt đoạn
rời rạc