Từ đồng nghĩa với "xỏ"

xuyên qua thủng đục lỗ bị chọc thủng
bị đục lỗ bị nhồi nhét xỏ kim xỏ mũi trâu
xỏ quang gánh xỏ balô xỏ giày xỏ lỗ
xỏ tay xỏ chân xỏ dây xỏ khóa
xỏ ống xỏ chỉ xỏ lỗ tai xỏ lỗ mũi