Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xỏ"
xuyên qua
thủng
đục lỗ
bị chọc thủng
bị đục lỗ
bị nhồi nhét
xỏ kim
xỏ mũi trâu
xỏ quang gánh
xỏ balô
xỏ giày
xỏ lỗ
xỏ tay
xỏ chân
xỏ dây
xỏ khóa
xỏ ống
xỏ chỉ
xỏ lỗ tai
xỏ lỗ mũi