Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xối"
xối
đầy ắp
nhiều
phong phú
rải rác
đông đúc
tràn đầy
dồi dào
ngập tràn
tuôn ra
đổ xuống
chảy
mưa
rơi
xối xả
xối nước
xối mồ hôi
xối chân
xối nhà
máng xối