Từ đồng nghĩa với "xống xnh"

sống sềnh sống nhăn sống mòn sống vất vưởng
sống lay lắt sống bám sống chật vật sống lây lất
sống tạm bợ sống bấp bênh sống khổ sống khó khăn
sống thiếu thốn sống không ổn định sống lang thang sống không có mục đích
sống không có tương lai sống không có hy vọng sống không có niềm vui sống không có ý nghĩa