Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xốp"
xốp
nhồi
đắp
đậu phộng
bông
mềm
nhẹ
lỗ hổng
xơ
bánh xốp
gỗ xốp
đất xốp
bông xốp
xôm xốp
khô
dễ vỡ
mỏng manh
hơi
thưa
trống