Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xốt vang"
xốt bò
bò kho
bò xốt
xốt thịt
thịt bò xốt
xốt rượu
bò nấu rượu
xốt vang đỏ
xốt vang trắng
xốt nấm
xốt cà chua
xốt tiêu
xốt hành
xốt tỏi
xốt chua ngọt
bò nướng xốt
bò hầm
bò xào
thịt hầm
thịt nấu rượu