Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xồm xoàm"
xồm
rậm rạp
dày
lùm xùm
bù xù
lộn xộn
lông lá
bờm xờm
bù xù
xù xì
lùm xùm
xô bồ
lộn xộn
rối rắm
khó coi
bừa bộn
lôi thôi
lôi thôi lếch thếch
lôi thôi lếch thếch
xô lệch