Từ đồng nghĩa với "xồn xồn"

sổn sổn ồn ào huyên náo rì rào
xôn xao ầm ĩ náo nhiệt sôi nổi
hò hét kích thích gây rối lộn xộn
ồn ã tăng động khua khoắng gào thét
kích động động đậy xáo trộn bất an