Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xổ"
mở
kéo dài
rút tiền ra
lôi cuốn
thu hút
hút
kéo
múc ra
lôi kéo
kéo theo
đưa ra
vạch ra
trích
sự kéo
sự rút thăm
nhổ ra
moi ra
thu hút sự chú ý
co rúm
túm tụm đến
suy ra