Từ đồng nghĩa với "xộn rộn"

bồn chồn lo lắng không yên rộn rạo
nôn nao hồi hộp bối rối xao xuyến
thao thức trăn trở đứng ngồi không yên sốt ruột
ngổn ngang lúng túng mơ màng lơ đãng
hối hả vội vàng khấp khởi hân hoan