Từ đồng nghĩa với "xờ"

rõ ràng chỉ sắc nét đúng ngay vào
chính xác thẳng phải hình vuông
một chút minh bạch tương ứng đặc trưng
đặc biệt không mơ hồ đúng đắn tương thích
đúng rành mạch sáng tỏ dễ hiểu