Từ đồng nghĩa với "xở xạc"

xơ xác héo hon tiều tụy mệt mỏi
rã rời xuống sắc tàn tạ héo úa
xơ xác bơ phờ suy nhược khô héo
lả đi suy sụp nhuốm màu u ám bạc màu
tàn phai mờ nhạt không sức sống vắng vẻ