Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xởi"
xới
xới đất
xới cơm
xới lên
xới tơi
xới xáo
xới vụn
xới nhuyễn
xới rời
xới tơi ra
xới bới
xới lúa
xới rau
xới cỏ
xới bùn
xới cát
xới thức ăn
xới bột
xới hạt
xới ngũ cốc