Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xừ"
xù
xự
xử
xử lý
xử trí
xử sự
xử án
xử phạt
xử lý tình huống
xử lý vấn đề
xử lý khủng hoảng
xử lý thông tin
xử lý dữ liệu
xử lý sự cố
xử lý yêu cầu
xử lý đơn
xử lý khiếu nại
xử lý phản hồi
xử lý tài liệu
xử lý giao dịch