Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xừng"
dựng
cứng
đứng
sừng sững
nhô lên
vươn
dương
giương
bật
xòe
xòe ra
thẳng
đối kháng
phản kháng
chống cự
đối diện
sẵn sàng
hùng hổ
mạnh mẽ
quyết liệt