Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xừng cổ"
sừng
sừng nhọn
sừng hươu
sừng tê giác
sừng bò
sừng nai
sừng trâu
sừng dê
sừng cừu
sừng cá
sừng ốc
sừng vỏ
sừng cây
sừng gỗ
sừng giả
sừng mũi
sừng lợn
sừng măng
sừng bạch
sừng bướm