Từ đồng nghĩa với "xừng cổ"

sừng sừng nhọn sừng hươu sừng tê giác
sừng bò sừng nai sừng trâu sừng dê
sừng cừu sừng cá sừng ốc sừng vỏ
sừng cây sừng gỗ sừng giả sừng mũi
sừng lợn sừng măng sừng bạch sừng bướm