Từ đồng nghĩa với "xử hòa"

làm hòa hòa giải người hòa giải người làm hòa
giải quyết dàn xếp thương lượng người xoa dịu
người điều hòa hòa hợp hòa thuận giải quyết mâu thuẫn
hòa giải tranh chấp điều đình thỏa hiệp hòa bình
hòa giải viên hòa giải xung đột điều hòa hòa giải xã hội