Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xử lí"
giải quyết
xử lý
thực hiện
áp dụng
thao tác
quản lý
điều chỉnh
xem xét
phân tích
kiểm tra
thẩm định
xử án
giám sát
đánh giá
thực thi
chẩn đoán
sắp xếp
tổ chức
hành động
giải quyết vấn đề