Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xử lý"
quản lý
kiểm soát
điều khiển
sử dụng
vận dụng
chỉ huy
đối xử
đối đãi
thực hiện
giải quyết
xử trí
thao tác
can thiệp
thực thi
quyết định
phân tích
điều chỉnh
giám sát
thực hành
quản trị