Từ đồng nghĩa với "xử quyết"

xử tử giết hành quyết thực thi án tử
thực hiện án tử trừng phạt xử lý tiêu diệt
hủy diệt tử hình kết án xử án
đưa ra quyết định quyết định xử phạt trừng trị
thanh toán giải quyết kết thúc chấm dứt